THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Dung tích | 33.5ml |
Công suất động cơ | 1.07kW / 1.45PS |
Bình chứa nhiên liệu | 0.65L |
Kích cỡ trục | M10x1.25LH |
Trọng lượng tịnh | 9.8kg (21.6lbs) |
10.150.000 ₫ 9.100.000 ₫
Dung tích | 33.5ml |
Công suất động cơ | 1.07kW / 1.45PS |
Bình chứa nhiên liệu | 0.65L |
Kích cỡ trục | M10x1.25LH |
Trọng lượng tịnh | 9.8kg (21.6lbs) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.