THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Đường kính đĩa: | 165 mm |
Đường kính lỗ trong: | 20 mm |
Số răng: | 64 răng |
Độ dày răng: | 1.9 mm |
Độ dày lưỡi: | 1.4 mm |
Góc móc: | 10 độ |
824.000 ₫ 765.000 ₫
Đường kính đĩa: | 165 mm |
Đường kính lỗ trong: | 20 mm |
Số răng: | 64 răng |
Độ dày răng: | 1.9 mm |
Độ dày lưỡi: | 1.4 mm |
Góc móc: | 10 độ |
Mimnno –
where to buy ivermectin for humans – buy ivermectin 6 mg for humans cefaclor for sale
Xfbhey –
buy clarinex 5mg online – clarinex 5mg drug ventolin inhalator order
Mfojqe –
medrol canada – methylprednisolone 4mg for sale oral azelastine 10 ml
Wmpddt –
brand glyburide 2.5mg – order pioglitazone 30mg generic buy dapagliflozin 10mg generic
canada drug pharmacy –
discount pharmacy mexico