Thông số kỹ thuật cơ bản
Độ rộng đường bào | 82 mm |
Độ sâu đường bào | 2.0 mm |
Tốc độ không tải | 14,000 v/p |
Kích thước | 333x157x160 mm |
Trọng lượng | 3.2 – 3.5 kg |
Phụ kiện theo máy | Không kèm pin, sạc |
4.390.000 ₫ 4.090.000 ₫
Độ rộng đường bào | 82 mm |
Độ sâu đường bào | 2.0 mm |
Tốc độ không tải | 14,000 v/p |
Kích thước | 333x157x160 mm |
Trọng lượng | 3.2 – 3.5 kg |
Phụ kiện theo máy | Không kèm pin, sạc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.