Thông số kỹ thuật cơ bản
Thương hiệu | Makita |
Công nghệ | BL Motor |
Điện thế | 18V |
Lực đập | 3,1J |
Tốc độ đập | 0 – 3200 phút |
Kích thước | (LxWxH) 368 x 86 x 211 mm |
Thích ứng cho các bit | SDS-PLUS |
Trọng lượng với pin tiêu chuẩn | 3,3 – 3,6 kg |
9.840.000 ₫ 9.550.000 ₫
Thương hiệu | Makita |
Công nghệ | BL Motor |
Điện thế | 18V |
Lực đập | 3,1J |
Tốc độ đập | 0 – 3200 phút |
Kích thước | (LxWxH) 368 x 86 x 211 mm |
Thích ứng cho các bit | SDS-PLUS |
Trọng lượng với pin tiêu chuẩn | 3,3 – 3,6 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.