Thông số kỹ thuật cơ bản:
Đường kính cắt | 534 mm |
Chiều cao cắt | 10 / 20-100 Cấp / mm |
Tốc độ không tải | 2.300 / 2.800 vòng / phút |
Hệ số rung K | 1,5 m / giây² |
Rung không tải | 2,5 m / giây² |
Khối lượng tịnh | 35,5 – 39,3 kg |
20.100.000 ₫ 16.100.000 ₫
Đường kính cắt | 534 mm |
Chiều cao cắt | 10 / 20-100 Cấp / mm |
Tốc độ không tải | 2.300 / 2.800 vòng / phút |
Hệ số rung K | 1,5 m / giây² |
Rung không tải | 2,5 m / giây² |
Khối lượng tịnh | 35,5 – 39,3 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.