Thông số kỹ thuật cơ bản
Hãng sản xuất | Makita |
Công nghệ | Nhật Bản |
Đường kính lưỡi cắt | Lưỡi kim loại: 230mm; Lưỡi cước: 300mm; Lưỡi nhựa : 255mm |
Tốc độ không tải | 3.500 – 6.000v/p |
Kích cỡ trục | M10x1.25LH |
Kích thước | 1.836x610x473mm |
Trọng lượng | 3.1 – 3.4Kg |
Độ ồn áp suất | 74 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 87.1 dB(A) |
Với pin 3.0Ah | Dùng 30 phút đối với lưỡi sắt, dùng 20 phút với lưỡi cước |
Với pin 5.0Ah | Dùng 50 phút đối với lưỡi sắt, dùng 35-40 phút với lưỡi cước |
Phụ kiện | Máy kèm lưỡi cưa sắt, không kèm lưỡi cước, chưa kèm pin sạc |
Bảo hành | 6 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.