Thông số kỹ thuật cơ bản
Đường kính lưỡi cắt: | Lưỡi kim loại: 230mm; Lưỡi cước: 300mm; Lưỡi nhựa: 255mm |
Tốc độ không tải: | 3.500 – 6.000v/p |
Kích cỡ trục: | M10x1.25LH |
Kích thước: | 1.836x610x473mm |
Trọng lượng: | 2.9 – 3.2Kg |
4.720.000 ₫ 4.220.000 ₫
Đường kính lưỡi cắt: | Lưỡi kim loại: 230mm; Lưỡi cước: 300mm; Lưỡi nhựa: 255mm |
Tốc độ không tải: | 3.500 – 6.000v/p |
Kích cỡ trục: | M10x1.25LH |
Kích thước: | 1.836x610x473mm |
Trọng lượng: | 2.9 – 3.2Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.