THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Công suất | 1,400W |
Đường kính lưỡi | 125 mm |
Khả năng cắt tối đa | 40.0 mm |
Tốc độ không tải | 12,200 v/p |
Độ ồn do áp suất | 96 dB |
Độ ồn động cơ | 107 dB |
Kích thước | 231x220x179 mm |
Trọng lượng | 3.0 kg |
Dây nguồn | 2.5 m |
2.990.000 ₫ 2.550.000 ₫
Công suất | 1,400W |
Đường kính lưỡi | 125 mm |
Khả năng cắt tối đa | 40.0 mm |
Tốc độ không tải | 12,200 v/p |
Độ ồn do áp suất | 96 dB |
Độ ồn động cơ | 107 dB |
Kích thước | 231x220x179 mm |
Trọng lượng | 3.0 kg |
Dây nguồn | 2.5 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.