Thông số kỹ thuật cơ bản
Thương hiệu | Makita |
Khả năng cắt: | 6mm |
Tốc độ không tải: | 300v/p |
Kích thước với BL1016/BL1021B: | 272x66x120 mm |
Kích thước: | với BL1016/BL1021B: 272x66x120 mm |
Trọng lượng | 0.72 kg |
Phụ kiện theo máy | Không kèm pin, sạc |
1.540.000 ₫ 1.040.000 ₫
Thương hiệu | Makita |
Khả năng cắt: | 6mm |
Tốc độ không tải: | 300v/p |
Kích thước với BL1016/BL1021B: | 272x66x120 mm |
Kích thước: | với BL1016/BL1021B: 272x66x120 mm |
Trọng lượng | 0.72 kg |
Phụ kiện theo máy | Không kèm pin, sạc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.