Thông số kỹ thuật cơ bản
Tốc độ không tải | 1,600 V/P |
Trọng lượng tịnh | 1.8 Kg |
Kích thước | 313x170x125mm |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 25.5 Mm 45°: 16.5 Mm |
Đường kính lưỡi cắt | 85 Mm |
Bình chứa nước | 0.5 L |
4.430.000 ₫ 3.930.000 ₫
Tốc độ không tải | 1,600 V/P |
Trọng lượng tịnh | 1.8 Kg |
Kích thước | 313x170x125mm |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 25.5 Mm 45°: 16.5 Mm |
Đường kính lưỡi cắt | 85 Mm |
Bình chứa nước | 0.5 L |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.