Thông số kỹ thuật cơ bản:
Công suất | 710W |
Khả năng cắt tối đa | Thép mềm: 3.2mm |
“ | Thép không gỉ: 2.5mm |
Bán kính cắt tối thiểu | 50mm |
Điện áp | 220V-50Hz |
Tốc độ không tải | 1600 vòng/phút |
Trọng lượng | 3.8kg |
2.310.000 ₫ 1.613.000 ₫
Công suất | 710W |
Khả năng cắt tối đa | Thép mềm: 3.2mm |
“ | Thép không gỉ: 2.5mm |
Bán kính cắt tối thiểu | 50mm |
Điện áp | 220V-50Hz |
Tốc độ không tải | 1600 vòng/phút |
Trọng lượng | 3.8kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.