THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Kích cỡ trục | M10 x 1.25LH |
Dung tích | 25.4ml |
Công suất động cơ | 0.77kW / 1.1PS |
Bình chứa nhiên liệu | 0.6 lít |
Kích thước | 975 x 323 x 241 mm (38-3/8″x12-3/4″x8-5/8″) |
Trọng lượng tịnh | 4.6kg (10.3lbs) |
6.970.000 ₫ 6.470.000 ₫
Hết hàng
Kích cỡ trục | M10 x 1.25LH |
Dung tích | 25.4ml |
Công suất động cơ | 0.77kW / 1.1PS |
Bình chứa nhiên liệu | 0.6 lít |
Kích thước | 975 x 323 x 241 mm (38-3/8″x12-3/4″x8-5/8″) |
Trọng lượng tịnh | 4.6kg (10.3lbs) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.