Thông số kỹ thuật cơ bản
Thời gian đo, thông thường: | < 0.5 s |
Đơn vị đo: | m/cm, ft/inch |
Đi-ốt laser: | 515nm, < 1mW |
Phạm vi đo: | 0,05 – 50,00 m |
Loại tia laser: | 2 |
Độ chính xác đo lường: | ± 1.5 mm* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) |
Phạm vi của phép đo nghiêng: | 0 – 360° (4 x 90°) |
Độ chính xác đo (điển hình): | ± 0.2°* (*cộng thêm độ sai số tùy thuộc cách sử dụng) |
Thời gian đo, tối đa: | 4 s |
Nguồn cấp điện: | 2 pin 1.5V LR6 (AA) |
Ngắt kích hoạt tự động: | 5 phút |
Trọng lượng, xấp xỉ: | 0,2 kg |
Công suất bộ nhớ (giá trị): | 30 |
Cấp bảo vệ: | IP 65 |
Ren giá đỡ ba chân: | 1/4″ |
Màu sắc laser: | Xanh lá |
Phạm vi đo, lên tới: | 50 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.