Thông số kỹ thuật cơ bản:
Điện áp vào (V): | 1 pha AC AC220V ±15% 50/60Hz |
Chu kỳ tải: | 40% |
Công suất: | 8.29 KVA |
Chế độ hàn: | MIG/MAG/MIG xung/ MMA |
Đường kính que hàn: | 1.6~4.0mm |
Chu kỳ tải (%): | 40 |
Đường kính dây hàn MIG: | 0.8-1.0mm |
Hệ số công suất: | 0.76 |
Hiệu suất: | 82% |
Cấp cách điện: | F |
Cấp bảo vệ: | IP21S |
Dòng hàn/điện áp tối đa: | MMA 220A/28.8V |
Lift TIG 250/20V | |
MIG 250A/26.5V | |
Dải điều chỉnh điện áp: | 13.5V~36V |
Kích thước (mm): | 895*445*760 mm |
Trọng lượng (kg) | 49.7kg |
Tính năng nổi bật của máy hàn MIG Jasic 250P J249 (TP1):
– Máy hàn Jasic Mig 250P J249 (TP1) với khả năng hàn 2T/4T và đặc biệt có chế độ hàn xung, hàn MIG với chế độ hàn xung trên vật liệu nhôm hiệu quả cao, đường hàn bóng đẹp
– Linh hoạt cho nhu cầu sử dụng chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp
– Chức năng Synegic hỗ trợ tinh chỉnh thông số hàn, lựa chọn độ dày phôi, vật liệu hàn, đường kính dây dễ dàng hỗ trợ cho người sử dụng
– Thiết kế với bánh xe và giá để bình khí theo tiêu chuẩn Châu Âu.
– Điều khiển số, dễ điều chỉnh,cho chất lượng đường độ ngấu sâu, giảm bắn tóe, nâng cao chất lượng đường hàn.
– Tiêu chuẩn bảo vệ quá tải, quá nhiệt đảm bảo an toàn cho thiết bị
– Thiết kế hệ thống làm mát thông minh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.