Thông số kỹ thuật cơ bản
Khả năng chứa | 600 mL |
Thời gian sử dụng liên tục (phút) | với pin BL1040B: 40 |
Lưu lượng khí tối đa | 1.3 m³/min |
Lưu lượng hút tối đa | 3.1 kPa (316 mmH₂O) |
Kích thước (L x W x H) | 958x100x150mm |
Trọng lượng | 1.0 kg |
2.300.000 ₫ 1.700.000 ₫
Hết hàng
Khả năng chứa | 600 mL |
Thời gian sử dụng liên tục (phút) | với pin BL1040B: 40 |
Lưu lượng khí tối đa | 1.3 m³/min |
Lưu lượng hút tối đa | 3.1 kPa (316 mmH₂O) |
Kích thước (L x W x H) | 958x100x150mm |
Trọng lượng | 1.0 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.