Thông số kỹ thuật cơ bản
Điện áp pin: | 18.0 V |
Trọng lượng không bao gồm pin: | 4,7 kg |
Lực hút tối đa: | 90 mBar |
Diện tích bề mặt bộ lọc: | 2.375 cm² |
Lưu lượng khí tối đa: | 24 l/s |
Diện tích bề mặt lọc: | 2,375 cm² |
Kích thước máy: | 450×370 mm |
3.980.000 ₫ 3.720.000 ₫
Điện áp pin: | 18.0 V |
Trọng lượng không bao gồm pin: | 4,7 kg |
Lực hút tối đa: | 90 mBar |
Diện tích bề mặt bộ lọc: | 2.375 cm² |
Lưu lượng khí tối đa: | 24 l/s |
Diện tích bề mặt lọc: | 2,375 cm² |
Kích thước máy: | 450×370 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.