THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
MODEL | HK-KT10 |
Hành trình khoan | 70 mm |
Khoảng cách từ búp khoan đến mâm khoan | 304 mm |
Khoảng cách từ búp khoan đến ống trụ | 165.5 mm |
Đường kính búp khoan | 3 – 16 mm |
Đường kính ống trụ (mm) | 75 |
Lỗ côn lắp ổ khoan | 0 |
Cấp tốc độ | 480-725-1025-1405 |
Motor (HP, Pha, Tốc độ: vòng/phút) | 1/2HP-1Phase-4P |
Kích thước máy | 640x340x1000 |
Trọng lượng máy | 62 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.