Thông số kỹ thuật cơ bản:
Dữ liệu bổ sung |
|
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 450 W |
Trọng lượng | 1,7 kg |
Tốc độ không tải, số 1 | 0 – 2.600 vòng/phút |
Đầu ra công suất | 360 W |
Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 68 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 267 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 194 mm |
Tốc độ định mức | 1.676 vòng/phút |
Mô-men xoắn định mức | 20,0 Nm |
Ren nối trục chính máy khoan | 1/2″ |
Khả năng của đầu cặp, tối đa/tối thiểu | 1 – 10 mm |
Phạm vi khoan |
|
---|---|
Đường kính khoan trên gỗ | 25 mm |
Đường kính khoan trên thép | 10 mm |
Đường kính khoan trên nhôm | 10 mm |
Tổng giá trị rung (Khoan trên kim loại) |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 4,8 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Tổng giá trị rung (Bắt vít) |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 2,8 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung |
|
---|---|
Mức áp suất âm thanh | 83 dB(A) |
Mức công suất âm thanh | 94 dB(A) |
K bất định | 5 dB |
Khoan trên kim loại |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 4,8 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Bắt vít |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 2,8 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 83 dB(A); Mức công suất âm thanh 94 dB(A). K bất định = 5 dB.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.