THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Tốc độ không tải: | Cao: 0-1,400 vòng/phút Thấp: 0- 400 vòng/phút |
Kích thước: | 198 x 83 x 235mm |
Lực vặn tối đa: | Cứng/ mềm: 30/15Nm |
Khả năng khoan: | Gỗ: 25mm (1″) Thép: 10mm (3/8″) |
2.860.000 ₫ 2.560.000 ₫
Tốc độ không tải: | Cao: 0-1,400 vòng/phút Thấp: 0- 400 vòng/phút |
Kích thước: | 198 x 83 x 235mm |
Lực vặn tối đa: | Cứng/ mềm: 30/15Nm |
Khả năng khoan: | Gỗ: 25mm (1″) Thép: 10mm (3/8″) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.