Thông số kỹ thuật cơ bản
Tối đa năng lực khoan trong thép | 10mm |
Tối đa năng lực khoan trong gỗ | 25mm |
Không có tốc độ tải | 0-1,800 vòng / phút |
Tổng chiều dài | 326mm |
Thương hiệu | Makita |
Công suất | 18V |
Trọng lượng (có pin) | 1,7kg |
5.890.000 ₫ 5.390.000 ₫
Tối đa năng lực khoan trong thép | 10mm |
Tối đa năng lực khoan trong gỗ | 25mm |
Không có tốc độ tải | 0-1,800 vòng / phút |
Tổng chiều dài | 326mm |
Thương hiệu | Makita |
Công suất | 18V |
Trọng lượng (có pin) | 1,7kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.