THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Gỗ | 25mm (1″) |
Thép | 10mm (3/8″) |
Tốc độ không tải | 0 -3,000 |
Trọng lượng tịnh | 1.3kg (2.9lbs) |
Dây dẫn điện | 2.0m (6.6ft) |
Kích thước | 228x64x183mm – (9″x2-1/2″x7-1/4″) |
1.500.000 ₫ 1.110.000 ₫
Gỗ | 25mm (1″) |
Thép | 10mm (3/8″) |
Tốc độ không tải | 0 -3,000 |
Trọng lượng tịnh | 1.3kg (2.9lbs) |
Dây dẫn điện | 2.0m (6.6ft) |
Kích thước | 228x64x183mm – (9″x2-1/2″x7-1/4″) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.