Thông số kỹ thuật cơ bản
Khả năng | Thép / Gỗ: 13 / 38 mm |
Tốc độ không tải | Cao / Thấp: 0 – 2,800 / 0 – 1900 v/p |
Lực siết tối đa | Cứng / Mềm: 50/30 N·m |
Lực vặn tối đa | 60 N·m |
Kích thước (L x W x H) | 169x79x261mm |
Trọng lượng | 1.5 kg |
6.050.000 ₫ 5.690.000 ₫
Khả năng | Thép / Gỗ: 13 / 38 mm |
Tốc độ không tải | Cao / Thấp: 0 – 2,800 / 0 – 1900 v/p |
Lực siết tối đa | Cứng / Mềm: 50/30 N·m |
Lực vặn tối đa | 60 N·m |
Kích thước (L x W x H) | 169x79x261mm |
Trọng lượng | 1.5 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.