Thông số kỹ thuật cơ bản
Khả năng | Thép / Gỗ: 13 / 38 mm |
Tốc độ không tải | Cao / Thấp: 0 – 1900 / 0 – 500 v/p |
Momen xoắn 1 | 50 Nm |
Momen xoắn 2 | 27 Nm |
Kích thước (L x W x H) | 169x79x237mm |
Trọng lượng | 1.4 – 1.7Kg |
Phụ kiện theo máy | Máy chưa bao gồm pin 18V và đế sạc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.