THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
Tốc độ không tải: | Cao: 0-1300 vòng/phút Thấp: 0-350 vòng/phút |
Trọng lượng tịnh: | 1.0kg |
Kích thước: | 189x53x183mm |
Lực vặn tối đa: | (Cứng/ Mềm) 24/14N.m |
Khả năng kkhoan: | Gỗ: 21mm / Thép: 10mm |
2.210.000 ₫ 2.010.000 ₫
Tốc độ không tải: | Cao: 0-1300 vòng/phút Thấp: 0-350 vòng/phút |
Trọng lượng tịnh: | 1.0kg |
Kích thước: | 189x53x183mm |
Lực vặn tối đa: | (Cứng/ Mềm) 24/14N.m |
Khả năng kkhoan: | Gỗ: 21mm / Thép: 10mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.