Thông số kỹ thuật cơ bản
Dữ liệu bổ sung |
|
---|---|
Công suất đầu vào định mức | 1.800 W |
Tốc độ không tải | 2.800 – 12.000 vòng/phút |
Đường kính đĩa | 125 mm |
Ren trục bánh mài | M14 |
Tấm lót cao su, đường kính | 125 mm |
Chổi nắp con sợi thép, đường kính | 75 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều rộng) | 382 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều dài) | 102 mm |
Kích thước dụng cụ (chiều cao) | 0 mm |
Trọng lượng | 2,5 kg |
Công tắc | Công tắc PROtection |
Tổng giá trị rung (Mài bề mặt (gia công)) |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 1,5 m/s² |
K bất định | 10 m/s² |
Tổng giá trị rung (Chà bằng giấy nhám) |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 4 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Thông tin về độ ồn/rung |
|
---|---|
Mức áp suất âm thanh | 100 dB(A) |
Mức công suất âm thanh | 89 dB(A) |
K bất định | 3 dB |
Mài bề mặt (gia công) |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 1,5 m/s² |
K bất định | 10 m/s² |
Chà bằng giấy nhám |
|
---|---|
Giá trị phát tán dao động ah | 4 m/s² |
K bất định | 1,5 m/s² |
Mức độ ồn ở định mức A của dụng cụ điện cầm tay thông thường như sau: Mức áp suất âm thanh 100 dB(A); Mức công suất âm thanh 89 dB(A). K bất định = 3 dB.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.