Thông số kỹ thuật cơ bản
Kích thước: | 1846mm |
Độ rộng lưỡi cắt: | 430mm |
Kích cỡ trục: | M10 x 1.25LH |
Tốc độ không tải: | (Cao/Vừa/Thấp) 0-7,000rpm /0- 5,500rpm /0-4,600rpm |
Công suất: | 1kW |
Trọng lượng: | 6.5 kg |
7.500.000 ₫ 7.000.000 ₫
Kích thước: | 1846mm |
Độ rộng lưỡi cắt: | 430mm |
Kích cỡ trục: | M10 x 1.25LH |
Tốc độ không tải: | (Cao/Vừa/Thấp) 0-7,000rpm /0- 5,500rpm /0-4,600rpm |
Công suất: | 1kW |
Trọng lượng: | 6.5 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.